Có 2 kết quả:
拏破倫 nã phá luân • 拿破崙 nã phá luân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm của Napoléon, tên một vị hoàng đế anh hùng của nước Pháp ( 1769-1821 ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. “Nã Phá Luân” 拿破崙: Hoàng đế Pháp Quốc Napoléon Bonaparte (1769-1821).
Bình luận 0